Có 2 kết quả:

講求 jiǎng qiú ㄐㄧㄤˇ ㄑㄧㄡˊ讲求 jiǎng qiú ㄐㄧㄤˇ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stress
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stress
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for

Bình luận 0