Có 2 kết quả:
講求 jiǎng qiú ㄐㄧㄤˇ ㄑㄧㄡˊ • 讲求 jiǎng qiú ㄐㄧㄤˇ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stress
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stress
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for
Bình luận 0